Bạn có tin rằng mỗi từ ngữ và
việc làm của bạn đều có tác động đến con trẻ? Hãy tham khảo
những điều dưới đây để hoàn thiện hơn cách nuôi dạy con của bạn
nhé.

A. Accept (Chấp nhận): Hãy chấp nhận và luôn xem trọng
bản thân mình cũng như chấp nhận và xem trọng con cái.
B. Be (Hãy có những phẩm chất...): Hãy trước sau như một,
trung thực, công bằng và kiên quyết khi đối xử với con cái.
C. Concentrate (Tập trung): Hãy tập trung vào những phẩm
chất tốt hay những điểm mạnh của con cái và nên khen con về
những điểm tốt này.
D. Develop (Tăng cường): Hãy tăng cường mức độ quan tâm
của bạn đối với con cái.
E. Encourage (Khuyến khích): Khuyến khích con cái bày tỏ
ý kiến của mình với cha mẹ cũng như thảo luận với cha mẹ về
những mục tiêu trong cuộc sống của chúng. Hãy cho trẻ thấy rằng
chúng ta tin tưởng trẻ có khả năng thực hiện thành công nhiều
công việc.
F. Forgive (Tha thứ): Hãy tha thứ khi con trẻ phạm lỗi.
Trẻ sẽ rút được nhiều bài học kinh nghiệm và tự đứng dậy sau
những vấp ngã của chính mình trong cuộc sống.
G. Gladly (Vui vẻ): Vui vẻ chia sẻ thời gian, sự quan tâm
và hỗ trợ vợ/chồng của mình trong việc nuôi dạy con cái.
H. Help (Giúp đỡ): Hãy giúp con trẻ luôn cảm thấy an toàn
và bình yên.
I. Interest (Tạo hứng thú): Hãy tạo hứng thú cho con trẻ
trong việc học cũng như các công tác khác bằng cách đánh giá cao
những nỗ lực của chúng.
J. Joyfully (Biết tận hưởng): Hãy tận hưởng những niềm
vui mà cuộc sống ban tặng cho chúng ta.
K.Keep (Giữ lại): Hãy giữ lại những lời chỉ trích chua
cay trong lòng, tránh dùng những lời mang tính “ra lệnh” như:
“con phải...” khi dạy bảo con cái.
L. Let (Để): Hãy để con bạn thấm thía những hậu quả do
hành động của chúng gây ra.
M. Model (Làm gương): Hãy làm gương cho con trẻ noi theo
nếu bạn muốn con mình có được những phẩm chất đó trong tương
lai.
N. Negotiate (Thương lượng): Hãy thương lượng/bàn bạc với
nhau về mặt quyền lợi và trách nhiệm, tránh nuông chiều con trẻ
thái quá.
O. Offer (Cho quyền được...): Hãy cho con trẻ được quyền
lựa chọn và cho phép chúng được quyết định.
P. Problem-solve (Giúp giải quyết vấn đề): Hãy giúp con
trẻ giải quyết khó khăn; hãy lắng nghe những tâm tư, tình cảm
của chúng.
Q. Quit (Vứt bỏ): Hãy vứt bỏ thói quen gán trách nhiệm,
có hành động hay lời nói khiến người khác bị xấu hổ hay đe dọa
ai đó.
R. Respect (Tôn trọng): Hãy tôn trọng quyền tự do phát
triển của con trẻ, không quá thúc giục hay so sánh trẻ với người
khác
S. Share (Chia sẻ): Hãy chia sẻ công việc nhà cho mọi
thành viên trong gia đình, nhằm tạo điều kiện cho con cái đóng
góp và cảm nhận rằng mình là một phần không tách rời của gia
đình.
T. Take time (Dành thời gian): Hãy đọc sách cùng với con
và từ đó sẽ truyền cho con lòng yêu sách cũng như tinh thần học
tập tốt.
U. Use (Sử dụng): Hãy sử dụng một quyển album để lưu lại
những kỷ niệm vui vẻ, những phút giây hạnh phúc của gia đình.
V. Value (Coi trọng): Hãy luôn coi trọng tính thật thà,
tử tế, tinh thần độc lập, đáng tin cậy, và biết thương yêu, chăm
sóc người khác.
W. Weather (Vượt qua khó khăn): Cả gia đình hãy nắm chặt
tay nhau cùng vượt qua khó khăn.
X. Examine (Kiểm tra): Hãy kiểm tra lại thái độ của chúng
ta đối với con trẻ.
Y. Yield (Nhường chỗ): Hãy biết thời điểm nào cần phải
“nhường chỗ” cho những lời khuyên mang tính chuyên môn để cải
thiện việc nuôi dạy con cái.
Z. Zestfully (hào hứng): Hãy hào hứng tham gia vào các
hoạt động mang tính truyền thống của gia đình. |